000 | 00833nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117829 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184336.0 | ||
008 | 121113 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081346 _bVLOAD _c201404240422 _dVLOAD _c201211150851 _dyenh _c201211131016 _dhaultt _y201211130858 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.07 _bGIA 1997 _214 |
||
090 |
_a340.07 _bGIA 1997 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c1997 |
||
300 | _a470 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý luận pháp luật | ||
653 | _aNhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339881 _d339881 |