000 | 01054nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121191 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184336.0 | ||
008 | 130416 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081423 _bVLOAD _c201404250030 _dVLOAD _c201304180934 _dyenh _c201304171552 _dbactt _y201304161751 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a200 _bTON 2009 _214 |
||
090 |
_a200 _bTON 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTôn giáo học nhập môn / _cChủ biên: Đỗ Minh Hợp ; Nguyễn Công Oánh, Bùi Thanh Phương |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2009 |
||
300 | _a517 tr. | ||
653 | _aTôn giáo học | ||
653 | _aĐạo Tin Lành | ||
653 | _aLịch sử tôn giáo | ||
653 | _aTriết học tôn giáo | ||
653 | _aHồi giáo | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Minh Hợp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Oánh | |
700 | 1 | _aBùi, Thanh Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339889 _d339889 |