000 | 00821nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000125844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184336.0 | ||
008 | 140603 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270259 _bVLOAD _c201502081518 _dVLOAD _c201406031457 _dyenh _c201406031138 _dbactt _y201406031032 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bTO-A(1) 2013 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bTO-A(1) 2013 |
||
100 | 1 |
_aTôn, Tích Ái, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lý : _bgiáo trình. _nTập 1, _pcơ học - nhiệt học / _cTôn Tích Ái |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2013 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c339897 _d339897 |