000 | 01102nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000131022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184336.0 | ||
008 | 150309 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046925996 | ||
039 | 9 |
_a201503231628 _byenh _c201503201000 _dbactt _c201503200952 _dbactt _y201503091141 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bTO-P(2.2) 2014 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bTO-P(2.2) 2014 |
||
100 | 1 |
_aTôn, Quang Phiệt, _d1900-1973 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTôn Quang Phiệt. _nQuyển 2, _pVăn học. Tập 2 / _cSưu tầm, biên soạn: Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên ; Giới thiệu: Nguyễn Đình Chú |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2014 |
||
300 | _a891 tr. | ||
653 | _aNhà cách mạng | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn | ||
700 | 1 | _aTôn, Gia Huyên | |
700 | 1 | _aChương, Thâu | |
700 | 1 | _aTôn, Thảo Miên | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Chú | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339921 _d339921 |