000 | 00899nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000131025 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184336.0 | ||
008 | 150309 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045710692 | ||
039 | 9 |
_a201503241132 _byenh _c201503231525 _dnbhanh _c201503231525 _dnbhanh _y201503091644 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.1 _bĐOI 2014 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bĐOI 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐổi mới chính sách nông nghiệp Việt Nam: Bối cảnh, nhu cầu và triển vọng / _cĐặng Kim Sơn ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2014 |
||
300 | _a171 tr. | ||
653 | _aChính sách nông nghiệp | ||
653 | _aNông nghiệp Việt Nam | ||
653 | _aĐổi mới chính sách | ||
700 | 1 | _aĐặng, Kim Sơn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339924 _d339924 |