000 | 00853nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000131087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184336.0 | ||
008 | 150310 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049348075 | ||
039 | 9 |
_a201503201601 _byenh _c201503201558 _dyenh _y201503101521 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHA-Đ 2014 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHA-Đ 2014 |
||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTác phẩm Hồ Chí Minh - Cẩm nang của cách mạng Việt Nam / _cHà Minh Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014 |
||
300 | _a331 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339927 _d339927 |