000 | 01023nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000131942 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184337.0 | ||
008 | 150414 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504211557 _bbactt _y201504141614 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2014 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2014 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại cương : _bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _nTập 2, _pĐiện - dao động - sóng / _cChủ biên: Lương Duyên Bình ; Dư Chí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
250 | _aTái bản lần 21 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2014 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
700 | 1 | _aDư, Chí Công | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c339963 _d339963 |