000 | 00957nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184337.0 | ||
008 | 150415 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504200945 _byenh _c201504171208 _dhaianh _c201504171140 _dhaianh _c201504171138 _dhaianh _y201504151632 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bĐAI(3) 2014 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bĐAI(3) 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương lịch sử Việt Nam. _nTập 3, _p1945-2006 / _cCb. : Lê Mậu Hãn; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
250 | _aTái bản lần 16 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2014 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1945-2006 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thư | |
700 | 1 | _aTrần, Bá Đệ | |
700 | 1 |
_aLê, Mậu Hãn, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c339968 _d339968 |