000 | 01101nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132233 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184338.0 | ||
008 | 150505 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201505261527 _byenh _c201505221055 _dbactt _y201505051541 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.0773 _bNHU 2014 _222 |
||
090 |
_a345.73 _bNHU 2014 |
||
242 | 0 | 0 | _aBarriers to asset recovery : an analysis of the key barriers and recommendations for action |
245 | 0 | 0 |
_aNhững rào cản trong công tác thu hồi tài sản: Phân tích những rào cản chính và các khuyến nghị thực thi. Sách tham khảo = _bBarriers to asset recovery: an analysis of the key barriers and recommendations for action / _cKevin Stephenson ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2014 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aPháp luật Hoa Kỳ | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aThu hồi tài sản | ||
700 | 1 |
_aStephenson, Kevin, _d1962- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339989 _d339989 |