000 00991nas a2200337 p 4500
001 vtls000132369
003 VRT
005 20240802184338.0
008 1505121104c vm x |||| ||| ||vie u,
020 _a0866-8612
039 9 _a201505131028
_byenh
_c201505131021
_dhaultt
_c201505131008
_dhaultt
_c201505130942
_dhaultt
_y201505121634
_zthupt
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a658
_214
110 1 _aĐại học Quốc gia Hà Nội
245 1 0 _aTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia: Kinh tế và kinh doanh =
_bVNU journal of Science: Economics and business
246 0 0 _aTạp chí Khoa học
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2015
300 _a26 cm.
310 _aHàng tháng
362 1 _aSố 1 (199?) -
500 _aMô tả dựa trên: Tập 31. Số 1, 2015
653 _aTạp chí khoa học
653 _aKinh tế
653 _aKinh doanh
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c9
999 _c340003
_d340003