000 | 00848nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132487 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184339.0 | ||
008 | 150519 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045713488 | ||
039 | 9 |
_a201505211229 _byenh _y201505191041 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.25970755 _bBIE 2015 _214 |
||
090 |
_a324.25970755 _bBIE 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _aBiên niên sự kiện cơ bản lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội (2005-2010) |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2015 |
||
300 | _a806 tr. | ||
653 | _aBiên niên sự kiện | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng bộ Thành phố Hà Nội | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340068 _d340068 |