000 | 00885nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132489 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184339.0 | ||
008 | 150519 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046703266 | ||
039 | 9 |
_a201505211219 _byenh _y201505191056 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a632 _bTA-C 2014 _214 |
||
090 |
_a632 _bTA-C 2014 |
||
100 | 1 | _aTạ, Kim Chỉnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiến bộ khoa học công nghệ: _bvi nấm diệt côn trùng phục vụ nông lâm nghiệp tại Việt Nam / _cTạ Kim Chỉnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2014 |
||
300 | _a250 tr. | ||
653 | _aVi nấm | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aCôn trùng | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340070 _d340070 |