000 | 00926nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150615 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045326336 | ||
039 | 9 |
_a201508111011 _byenh _c201507081155 _dhaultt _c201507071723 _dhaultt _y201506151522 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bXU-Đ(2) 2014 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bXU-Đ(2) 2014 |
||
100 | 0 |
_aXuân Đức, _d1947- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCửa gió : _btiểu thuyết. _nTập 2/ _cXuân Đức |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2014 |
||
300 |
_a403 tr. ; _c21cm |
||
500 | _aNguyễn, Xuân Đức | ||
500 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340101 _d340101 |