000 | 00998nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132873 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150615 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045326763 | ||
039 | 9 |
_a201508111021 _byenh _c201507081152 _dhaultt _c201507081053 _dhaultt _c201507081049 _dhaultt _y201506151627 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bHA-Đ 2014 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bHA-Đ 2014 |
||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐi tìm chân lý nghệ thuật : _blý luận phê bình / _cHà Minh Đức |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2014 |
||
300 | _a367 tr. | ||
500 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340106 _d340106 |