000 | 00906nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150615 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046206446 | ||
039 | 9 |
_a201809181733 _bhoant _c201507021159 _dyenh _y201506151800 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4092 _bĐI-H 2014 _214 |
||
090 |
_a658.4092 _bĐI-H 2014 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Việt Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aTinh thần khởi nghiệp kinh doanh : _btrái tim của một doanh nhân / _cĐinh Việt Hòa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014 |
||
300 | _a390 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aDoanh nhân | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340112 _d340112 |