000 | 00851nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150617s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201802071634 _bbactt _c201802071633 _dbactt _c201709290921 _dyenh _c201507021213 _dyenh _y201506171312 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bNG-K 2014 _223 |
090 |
_a959.7 _bNG-K 2014 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Kim, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVân Đồn - Thương cảng quốc tế của Việt Nam / _cNguyễn Văn Kim |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014 |
||
300 | _a437 tr. | ||
650 | 0 |
_aThương cảng _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
|
651 | 0 | _aVân Đồn (Quảng Ninh) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340115 _d340115 |