000 | 00812nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150617 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508111025 _byenh _c201507311232 _dbactt _y201506171340 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bBU-H(1) 2014 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bBU-H(1) 2014 |
||
100 | 1 |
_aBùi, Hiển, _d1919-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập. _nTập 1 / _cBùi Hiển |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2014 |
||
300 | _a507 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340119 _d340119 |