000 | 00832nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150618 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508111002 _byenh _c201507311208 _dbactt _y201506181518 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNA-H(1) 2014 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNA-H(1) 2014 |
||
100 | 0 |
_aNam Hà, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrong vùng tam giác sắt : _bTiểu thuyết. _nTập 1 / _cNam Hà |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2014 |
||
300 | _a386 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340126 _d340126 |