000 | 00893nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132911 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184340.0 | ||
008 | 150622 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508111001 _byenh _c201507311145 _dbactt _y201506221014 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-B 2014 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-B 2014 |
||
100 | 1 |
_aNgô, Ngọc Bội, _d1929- |
|
245 | 1 | 0 |
_aAo làng (Tiểu thuyết). Chị cả Phây (Tập truyện ngắn ) / _cNgô Ngọc Bội |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2014 |
||
300 | _a648 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340130 _d340130 |