000 | 00927nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132966 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184341.0 | ||
008 | 150624 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508110941 _byenh _c201507311131 _dbactt _y201506241215 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bVO-Q 2014 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bVO-Q 2014 |
||
100 | 1 |
_aVõ, Quảng, _d1920-2007 |
|
245 | 1 | 0 |
_aAnh Đom Đóm (Thơ). Quê nội (Tiểu thuyết). Ngày Tết của Trâu Xe (Truyện) / _cVõ Quảng |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2014 |
||
300 | _a547 tr. | ||
500 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340146 _d340146 |