000 | 00970nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133129 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184341.0 | ||
008 | 150813 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508251057 _byenh _c201508241144 _dbactt _y201508131028 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.951 _bCAC 2014 _214 |
||
090 |
_a338.951 _bCAC 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ / _cĐinh Trường Hinh ... [et al.] |
260 |
_aWashington, DC : _bNgân hàng Thế giới, _c2014 |
||
300 | _a532 tr. | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aCông nghiệp nhẹ | ||
700 | 1 | _aĐinh, Trường Hinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340177 _d340177 |