000 | 00811nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184341.0 | ||
008 | 150813 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048009595 | ||
039 | 9 |
_a201508261554 _byenh _c201508261006 _dnbhanh _y201508131201 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a352.709597 _bĐO-D 2014 _214 |
||
090 |
_a352.709597 _bĐO-D 2014 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Quý Doãn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý và phát triển thông tin báo chí ở Việt Nam/ _cĐỗ Quý Doãn |
260 |
_aH. : _bTTTT, _c2014 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340187 _d340187 |