000 00695nam a2200289 a 4500
001 vtls000133141
003 VRT
005 20240802184341.0
008 150813 vm 000 0 vie d
039 9 _a201508251055
_byenh
_c201508241034
_dbactt
_y201508131210
_zthaodtp
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a306.44
_bLE-S 2012
_214
090 _a306.44
_bLE-S 2012
100 1 _aLê, Công Sự
245 1 0 _aNgôn ngữ và Văn hóa /
_cLê Công Sự
260 _aH. :
_bVăn học,
_c2012
300 _a311 tr.
653 _aVăn hóa
653 _aNgôn ngữ
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c340189
_d340189