000 | 01089nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184341.0 | ||
008 | 150818 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046219033 | ||
039 | 9 |
_a201808301014 _bnhantt _c201808301010 _dnhantt _c201808301001 _dnhantt _c201808301000 _dnhantt _y201508181005 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a537 _bHAP 2015 _214 |
||
090 |
_a537 _bHAP 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHấp thụ phi tuyến sóng điện từ trong các hệ bán dẫn thấp chiều / _cChủ biên: Nguyễn Quang Báu ; Nguyễn Vũ Nhân ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSóng điện từ | |
650 | 0 | _aHệ bán dẫn | |
650 | 0 | _aĐiện tử học | |
650 | 0 | _aHệ bán dẫn thấp chiều | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Báu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Vũ Nhân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340193 _d340193 |