000 | 00804nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184341.0 | ||
008 | 150818s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046218876 | ||
039 | 9 |
_a202209281032 _bhaianh _c201508251033 _dyenh _c201508201620 _dhaultt _y201508181007 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a535 _bTR-C 2015 _214 |
||
090 |
_a535 _bTR-C 2015 |
||
100 | 1 |
_aTrịnh, Đình Chiến, _d1950?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý thông tin quang / _cTrịnh Đình Chiến |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aThông tin quang học | ||
653 | _aQuang học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340195 _d340195 |