000 | 00764nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133313 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184343.0 | ||
008 | 150820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508311009 _bbactt _y201508201738 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a364 _bGIA 2009 _214 |
||
090 |
_a364 _bGIA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Tội phạm học / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
260 |
_aH. : _bCAND , _c2009 |
||
300 | _a327 tr. | ||
520 | _aTội phạm học | ||
653 | _aNgười phạm tội | ||
653 | _aGiáo trình | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340267 _d340267 |