000 00829nam a2200301 a 4500
001 vtls000133328
003 VRT
005 20240802184343.0
008 150824 vm 000 0 vie d
039 9 _a201508311517
_byenh
_c201508281624
_dhaianh
_c201508281611
_dhaianh
_c201508281601
_dhaianh
_y201508241100
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a345.597
_bGIA(1) 2013
_214
090 _a345.597
_bGIA(1) 2013
245 0 0 _aGiáo trình luật hình sự Việt Nam.
_nTập 1
250 _aIn lần 18 có sửa đổi chương 7, 17, 18
260 _aH. :
_bCAND ,
_c2013
300 _a475 tr.
653 _aGiáo trình
653 _aLuật hình sự
653 _aPháp luật Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c14
999 _c340272
_d340272