000 00766nam a2200301 a 4500
001 vtls000133350
003 VRT
005 20240802184343.0
008 150824 vm 000 0 vie d
039 9 _a201508311512
_byenh
_c201508281629
_dhaianh
_y201508241119
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a345.597
_bGIA(2) 2014
_214
090 _a345.597
_bGIA(2) 2014
245 0 0 _aGiáo trình luật hình sự Việt Nam.
_nTập 2
250 _aIn lần 18 có sửa đổi
260 _aH. :
_bCAND ,
_c2014
300 _a522 tr.
653 _aGiáo trình
653 _aLuật hình sự
653 _aPháp luật Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c14
999 _c340274
_d340274