000 | 00833nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133356 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184343.0 | ||
008 | 150824 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508311100 _bbactt _y201508241635 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a339 _bKIN 2009 _214 |
||
090 |
_a339 _bKIN 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế học vĩ mô : _bGiáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2009 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aKinh tế học vĩ mô | ||
653 | _aKinh tế học | ||
710 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340279 _d340279 |