000 | 00893nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184343.0 | ||
008 | 150824 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508311521 _byenh _c201508311032 _dnbhanh _c201508241649 _dlamlb _c201508241648 _dlamlb _y201508241648 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.5 _bKIN 2013 _214 |
||
090 |
_a338.5 _bKIN 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế học vi mô : _bgiáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế |
250 | _aTái bản lần thứ 13 | ||
260 |
_aH. : _bNxb Giáo dục , _c2013 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học vi mô | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340281 _d340281 |