000 | 01045nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133362 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184343.0 | ||
008 | 150825 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201508311037 _bhaultt _y201508251050 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bNG-T(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bNG-T(1) 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bgiáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. _nTập 1, _pđại số và hình học giải tích / _cChủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 15 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2010 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340284 _d340284 |