000 | 00930nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133990 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184344.0 | ||
008 | 150924 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049451546 | ||
039 | 9 |
_a201509281613 _byenh _y201509241026 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bVIE 2015 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bVIE 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam, đất nước - con người, thành tựu qua 70 năm xây dựng và phát triển (1945-2015) = _bVietnam country & people, achievements of 70 years' establishment and development (1945-2015) |
260 |
_aH. : _bTTXVN, _c2015 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aảnh tư liệu | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340341 _d340341 |