000 | 00837nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134372 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184346.0 | ||
008 | 151027s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209071449 _bnhantt _c202209050854 _dngothuha _c201610281013 _dyenh _c201610240852 _dhaultt _y201510271028 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.6 _bNHU 2013 _214 |
090 |
_a551.6 _bNHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững kiến thức cơ bản về biến đổi khí hậu |
260 |
_aHà Nội : _bTài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, _c2013 |
||
300 | _a360 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aBiến đổi khí hậu _xKhía cạnh môi trường _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 | _aKhí nhà kính |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340423 _d340423 |