000 00775nam a2200301 a 4500
001 vtls000134752
003 VRT
005 20240802184347.0
008 151111 vm 000 0 vie d
039 9 _a201511191213
_byenh
_y201511111713
_zthaodtp
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a315.97
_bNIE 2011
_214
090 _a315.97
_bNIE 2011
245 0 0 _aNiên giám thống kê 2010 =
_bStatistical yearbook of Vietnam 2010 /
_cTổng Cục Thống kê
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2011
300 _a879 tr.
653 _aNiên giám thống kê
653 _aSố liệu thống kê
653 _aNiên giám
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c340472
_d340472