000 | 00992nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134842 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184348.0 | ||
008 | 151117 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049029141 | ||
039 | 9 |
_a201512141057 _bbactt _c201512141027 _dhaianh _y201511171212 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-K) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-K) 2015 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Hồng Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê / _cĐỗ Hồng Kỳ ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a499 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aDân tộc Mơ Nông | ||
653 | _aDân tộc Ê Đê | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340502 _d340502 |