000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184348.0 | ||
008 | 151118 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048627539 | ||
039 | 9 |
_a201512091143 _byenh _c201512091014 _dhaianh _c201512091014 _dhaianh _c201511261639 _dbactt _y201511181107 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bPH-K 2015 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bPH-K 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam anh kiệt : _btiểu thuyết lịch sử / _cPhạm Minh Kiên |
250 | _aTái bản trên bản in năm 1952 | ||
260 |
_aH. : _bHồng Đức, _c2015 |
||
300 | _a239 tr. | ||
490 | 1 | _aGóc nhìn Sử Việt | |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340511 _d340511 |