000 | 00923nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135006 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184348.0 | ||
008 | 151217 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_y201512171734 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a550.71 _bLU-H 2014 _214 |
||
090 |
_a550.71 _bLU-H 2014 |
||
100 | 1 |
_aLưu, Đức Hải, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình khoa học trái đất / _cLưu Đức Hải, Trần Nghi |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2014 |
||
300 |
_a315 tr. : _bhình ảnh; _c24cm |
||
653 | _aKhoa học trái đất | ||
653 | _aKhí quyển | ||
653 | _aSinh quyển | ||
653 | _aThạch quyển | ||
700 | 1 |
_aTrần, Nghi, _d1947- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c340528 _d340528 |