000 | 01026nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184349.0 | ||
008 | 151228s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048107024 | ||
039 | 9 |
_a201609301442 _bhaianh _c201602221206 _dyenh _c201601271353 _dhaultt _y201512281706 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bPRO 2015 _223 |
090 |
_a345.597 _bPRO 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aProtect personal freedom and security by criminal law in VietNam. Monograph book = _bBảo vệ tự do và an ninh cá nhân bằng pháp luật hình sự Việt Nam. Sách chuyên khảo / _cChủ biên: Trịnh Tiến Việt |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2015 |
||
300 | _a518 tr. | ||
653 | _aBảo vệ tự do | ||
653 | _aAn ninh cá nhân | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
700 | 1 | _aTrịnh, Tiến Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340578 _d340578 |