000 00845nam a2200301 a 4500
001 vtls000135424
003 VRT
005 20240802184350.0
008 160105 vm 000 0 vie d
020 _a9786048679132
039 9 _a201601271031
_bhaianh
_y201601051534
_zthaodtp
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a306.3
_bDUB 2015
_214
090 _a306.3
_bDUB 2015
245 0 0 _aDự báo kinh tế - xã hội phục vụ lập kế hoạch trung hạn trong bối cảnh hội nhập quốc tế :
_bkỷ yếu hội thảo khoa học
260 _aH. :
_bHồng Đức,
_c2015
300 _a681 tr.
653 _aKinh tế
653 _aDự báo kinh tế xã hội
653 _aKế hoạch trung hạn
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c340609
_d340609