000 | 00932nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135428 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184350.0 | ||
008 | 160105 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049387319 | ||
039 | 9 |
_a201602191733 _byenh _c201602171124 _dnbhanh _y201601051546 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a629.2 _bPH-H 2015 _214 |
||
090 |
_a629.2 _bPH-H 2015 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aChế tạo thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / _cPhạm Mạnh Hùng, Vũ Duy Hải, Lê Quang Thắng |
260 |
_aH. : _bBKHN, _c2015 |
||
300 | _a79 tr. | ||
653 | _aChế tạo thiết bị | ||
653 | _aThiết bị Chống ngủ gật | ||
653 | _aLái xe ô tô | ||
700 | 1 | _aLê, Quang Thắng | |
700 | 1 | _aVũ, Duy Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340613 _d340613 |