000 | 00921nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135429 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184350.0 | ||
008 | 160105 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045716311 | ||
039 | 9 |
_a201602191717 _byenh _c201602161744 _dnbhanh _c201602161744 _dnbhanh _c201602161743 _dnbhanh _y201601051550 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(55) 2015 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(55) 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 55, _p1996 / _cĐảng cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2015 |
||
300 | _a825 tr. | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aNăm 1996 | ||
710 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340614 _d340614 |