000 00797nam a2200313 a 4500
001 vtls000135431
003 VRT
005 20240802184350.0
008 160105 vm 000 0 vie d
020 _a9786045947333
039 9 _a201601271046
_bhaianh
_y201601051601
_zthaodtp
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a342.597068
_bQUY 2015
_214
090 _a342.597068
_bQUY 2015
245 0 0 _aQuy định về kê khai tài sản đối với công chức
260 _aH. :
_bLao động,
_c2015
300 _a231 tr.
653 _aPháp luật Việt Nam
653 _aKê khai tài sản
653 _aCông chức
653 _aLuật cán bộ công chức
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c340616
_d340616