000 | 00849nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135433 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184350.0 | ||
008 | 160105 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049012822 | ||
039 | 9 |
_a201601271032 _bhaianh _c201601271024 _dhaianh _c201601271022 _dhaianh _y201601051607 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bGIA 2014 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Kinh tế học phát triển : _bhệ cao cấp lý luận chính trị |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2014 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học quốc dân | ||
653 | _aKinh tế học phát triển | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340618 _d340618 |