000 | 00821nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135436 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184350.0 | ||
008 | 160105 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049028748 | ||
039 | 9 |
_a201601261705 _bhaianh _y201601051617 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2015 |
||
100 | 1 | _aTrần, Gia Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aChợ quê Việt Nam / _cTrần Gia Linh ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aChợ quê | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340621 _d340621 |