000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135456 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184350.0 | ||
008 | 160105 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049027703 | ||
039 | 9 |
_a201601261617 _bhaianh _c201601261616 _dhaianh _y201601051700 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(BU-V) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(BU-V) 2015 |
||
100 | 1 | _aBùi, Huy Vọng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian/ _cBùi Huy Vọng ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a263 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐền Băng | ||
653 | _aNghi lễ tín ngưỡng dân gian | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340641 _d340641 |