000 | 00949nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184351.0 | ||
008 | 160118s2015 vm r 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045720257 | ||
039 | 9 |
_a201602161644 _byenh _c201601251122 _dbactt _y201601181044 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.12 _bPHA 2015 _214 |
||
090 |
_a330.12 _bPHA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Lào - Lý luận và thực tiễn / _cHội đồng Lý luận Trung Ương |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2015 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLào | ||
710 | 2 | _aHội đồng Lý luận Trung ương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340697 _d340697 |