000 | 01076nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135977 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184351.0 | ||
008 | 160118 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049443107 | ||
039 | 9 |
_a201602221144 _byenh _c201601271527 _dhaultt _y201601181133 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : _bnghề chế tác kim loại / _cChủ biên: Trương Minh Hằng ; Biện soạn: Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a758 tr. | ||
653 | _aNghề truyền thống | ||
653 | _aLàng nghề truyền thống | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aNghề chế tác kim loại | ||
700 | 1 | _aTrương, Minh Hằng | |
700 | 1 | _aVũ, Quang Dũng | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340706 _d340706 |