000 | 00926nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184351.0 | ||
008 | 160118 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049027222 | ||
039 | 9 |
_a201602221159 _byenh _c201601271523 _dhaultt _c201601271426 _dhaultt _c201601181142 _dthaodtp _y201601181142 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TRO) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRO) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrò chơi dân gian vùng sông Hậu / _cSưu tầm: Nguyễn Anh Động |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aTrò chơi dân gian | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVùng sông Hậu | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Động | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340708 _d340708 |