000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135991 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184352.0 | ||
008 | 160118s2015 vm r 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049028588 | ||
039 | 9 |
_a201602161625 _byenh _c201601251222 _dbactt _y201601181215 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-T) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-T) 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thiên Tứ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiá trị những bài hát Then cổ hay nhất / _cNguyễn Thiên Tứ ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a182 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHát Then | ||
653 | _aBài hát dân gian | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340720 _d340720 |