000 | 00914nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000136000 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184352.0 | ||
008 | 160118 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049028113 | ||
039 | 9 |
_a201602221131 _byenh _c201601271451 _dhaultt _y201601181228 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-B) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-B) 2015 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình / _cTrần Bình |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aVăn tế | ||
653 | _aNghi lễ gia đình | ||
653 | _aNgười Thái | ||
653 | _aHòa bình | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c340729 _d340729 |